Có 2 kết quả:
強迫性儲物症 qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄓㄥˋ • 强迫性储物症 qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
compulsive hoarding
Từ điển Trung-Anh
compulsive hoarding
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh